Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, khủng hoảng năng lượng và sức ép hội nhập quốc tế, chuyển đổi xanh đã trở thành một khái niệm trung tâm trong mọi chiến lược phát triển. Đây không chỉ là câu chuyện môi trường mà còn là con đường giúp quốc gia và doanh nghiệp tăng cường năng lực cạnh tranh, thu hút đầu tư và xây dựng tương lai bền vững. Nhưng thực chất chuyển đổi xanh là gì, thế nào là chuyển đổi xanh, và đâu là những yếu tố quyết định sự thành công? Bài viết dưới đây trên TA Vital sẽ mang đến một cái nhìn toàn diện, từ khái niệm đến lợi ích, thách thức và giải pháp thực tiễn để triển khai chuyển đổi xanh hiệu quả.
Khi nhắc đến cụm từ “thế nào là chuyển đổi xanh”, nhiều người thường chỉ nghĩ đến việc thay thế nhiên liệu hóa thạch bằng năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, cách hiểu đó chưa đầy đủ. Thực chất, chuyển đổi xanh là gì? Đó là một quá trình thay đổi toàn diện từ mô hình tăng trưởng dựa trên khai thác tài nguyên và phát thải cao sang mô hình phát triển ít phát thải, tiết kiệm năng lượng, sử dụng công nghệ sạch và xây dựng kinh tế tuần hoàn. Đây là hành trình “xanh hóa” toàn bộ hoạt động sản xuất, quản trị, phân phối và tiêu dùng, đồng thời là quá trình quốc gia tái cấu trúc chính sách và hạ tầng nhằm gắn kết chuyển đổi xanh và phát triển bền vững.
Có nhiều lý do khiến mục tiêu chuyển đổi xanh trở thành chiến lược bắt buộc. Thứ nhất là sự cấp bách của biến đổi khí hậu. Việt Nam hiện nằm trong nhóm năm quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ nước biển dâng và thiên tai cực đoan, đặc biệt tại Đồng bằng sông Cửu Long. Thứ hai là yêu cầu hội nhập quốc tế. Liên minh châu Âu đã áp dụng Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), buộc các doanh nghiệp xuất khẩu phải chứng minh sản phẩm được sản xuất theo quy trình xanh. Nếu không thực hiện chuyển đổi xanh trong sản xuất, các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, da giày, thép sẽ đối diện rào cản thương mại nghiêm ngặt. Thứ ba là lợi ích dài hạn. Doanh nghiệp triển khai chuyển đổi xanh trong doanh nghiệp có thể giảm chi phí vận hành, nâng cao uy tín thương hiệu và dễ dàng tiếp cận vốn đầu tư quốc tế.
Lợi ích của chuyển đổi xanh thể hiện rõ trên ba cấp độ. Với doanh nghiệp, việc đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng có thể giúp giảm từ 20 đến 30 phần trăm chi phí sản xuất. Bên cạnh đó, việc đạt các chứng chỉ xanh còn mở ra cơ hội thâm nhập sâu hơn vào những thị trường khó tính như châu Âu và Hoa Kỳ. Với quốc gia, mục tiêu chuyển đổi xanh góp phần giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, đảm bảo an ninh năng lượng trong dài hạn và khẳng định uy tín quốc tế khi thực hiện các cam kết tại COP26, hướng tới phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Đối với xã hội, chuyển đổi xanh mang lại môi trường trong lành hơn, giảm chi phí y tế do ô nhiễm và tạo ra nhiều việc làm mới trong các lĩnh vực năng lượng tái tạo và công nghệ sạch. Có thể thấy, chuyển đổi xanh và phát triển bền vững không phải là hai mục tiêu tách biệt, mà là hai mặt của cùng một hành trình.
Mặc dù lợi ích đã rõ ràng, hành trình thực hiện chuyển đổi xanh ở Việt Nam vẫn vấp phải nhiều rào cản. Chi phí đầu tư ban đầu cho các dự án năng lượng tái tạo, dây chuyền sản xuất hiện đại và công nghệ xử lý chất thải vẫn ở mức rất cao, khiến nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ còn e ngại. Hạ tầng hỗ trợ cho chuyển đổi xanh, bao gồm lưới điện thông minh, hệ thống tái chế và xử lý rác thải, vẫn chưa đồng bộ. Về mặt nhận thức, không ít doanh nghiệp mới chỉ xem chuyển đổi xanh như một khẩu hiệu, chưa nhìn thấy những giá trị lâu dài. Bên cạnh đó, khung pháp lý về tài chính xanh, tín dụng ưu đãi và thị trường carbon của Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm, chưa tạo đủ động lực để các bên tham gia mạnh mẽ.
Để hiện thực hóa mục tiêu chuyển đổi xanh, cả chính phủ lẫn doanh nghiệp cần có những bước đi cụ thể. Về phía nhà nước, cần hoàn thiện khung pháp lý, xây dựng thị trường carbon minh bạch và khuyến khích tài chính xanh thông qua các công cụ như trái phiếu xanh và ưu đãi thuế cho những dự án bền vững. Doanh nghiệp cần hành động nhanh hơn, triển khai chiến lược chuyển đổi xanh trong doanh nghiệp, áp dụng tiêu chuẩn ESG để minh bạch dữ liệu phát thải và xây dựng chuỗi cung ứng bền vững. Công nghệ số cũng là yếu tố đồng hành không thể thiếu. Việc kết hợp chuyển đổi số với chuyển đổi xanh sẽ giúp doanh nghiệp giám sát phát thải theo thời gian thực, tối ưu hóa sản xuất và nâng cao hiệu quả quản trị. Cuối cùng, hợp tác quốc tế sẽ mở ra cánh cửa học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đi trước như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, đồng thời thu hút vốn và công nghệ để tăng tốc trên con đường xanh hóa nền kinh tế.
Thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã tiên phong trong quá trình chuyển đổi xanh. VinFast đầu tư vào xe điện và hệ sinh thái giao thông xanh, góp phần thay đổi diện mạo ngành vận tải. Vinamilk triển khai mô hình trang trại sinh thái, tận dụng chất thải để tái chế thành phân bón hữu cơ. Sabeco cải tiến dây chuyền sản xuất để tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải CO₂. Ở tầm quốc tế, Liên minh châu Âu đã triển khai Thỏa thuận Xanh châu Âu, đặt mục tiêu giảm 55% phát thải vào năm 2030. Nhật Bản tập trung phát triển năng lượng hydrogen và pin nhiên liệu, trong khi Hàn Quốc triển khai chương trình K-Green New Deal, hỗ trợ doanh nghiệp xanh hóa sản xuất. Những ví dụ này chứng minh rằng câu hỏi thế nào là chuyển đổi xanh không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà đã và đang được hiện thực hóa bằng các dự án và chính sách cụ thể.
Khi đã hiểu rõ chuyển đổi xanh là gì, điều quan trọng hơn cả là hành động. Với quốc gia, đây là con đường duy nhất để đảm bảo phát triển bền vững và nâng cao vị thế trên trường quốc tế. Với doanh nghiệp, đây là chìa khóa để tồn tại và vươn xa trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt. Với xã hội, đây là nền tảng cho chất lượng cuộc sống cao hơn và một tương lai an toàn hơn. Không còn thời gian để chần chừ. Đã đến lúc mỗi cá nhân và tổ chức bắt đầu bằng những bước đi nhỏ nhưng thiết thực: tiết kiệm năng lượng, lựa chọn sản phẩm xanh, đầu tư công nghệ sạch và xây dựng chuỗi cung ứng bền vững. Bởi lẽ, chuyển đổi xanh không phải là câu chuyện của ngày mai, mà chính là nhiệm vụ của hôm nay.